Có 2 kết quả:

屈指可数 qū zhǐ kě shǔ ㄑㄩ ㄓˇ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ屈指可數 qū zhǐ kě shǔ ㄑㄩ ㄓˇ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) can be counted on one's fingers (idiom)
(2) very few

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) can be counted on one's fingers (idiom)
(2) very few

Bình luận 0